Thực đơn
Âm vị học tiếng Việt Phụ âm cuốiđáp | /ɗaːp/ | → | [ʔɗaːp̚] |
mát | /maːt/ | → | [maːt̚] |
khác | /xaːk/ | → | [xaːk̚] |
đọc | /ɗɔk/ | → | [ɗău̯k͡p̚], [ɗău̯kʷ̚] |
độc | /ɗok/ | → | [ɗə̆u̯k͡p̚], [ɗə̆u̯kʷ̚] |
đục | /ɗuk/ | → | [ɗʊk͡p̚], [ɗʊkʷ̚] |
phòng | /fɔŋ/ | → | [fău̯ŋ͡m], [fău̯ŋʷ] |
ông | /oŋ/ | → | [ə̆u̯ŋ͡m], [ə̆u̯ŋʷ] |
ung | /uŋ/ | → | [ʔʊŋ͡m], [ʔʊŋʷ] |
Thực đơn
Âm vị học tiếng Việt Phụ âm cuốiLiên quan
Âm Âm đạo Âm nhạc Việt Nam Âm nhạc Âm nhạc thời kỳ Trung cổ Âm nhạc Nhật Bản Âm nhạc thời kỳ Phục Hưng Âm hộ Âm vật Âm nhạc Triều TiênTài liệu tham khảo
WikiPedia: Âm vị học tiếng Việt http://twpl.library.utoronto.ca/index.php/twpl/art... http://ngonngu.net/index.php?fld=nnh&sub=nguam&pst... http://ngonngu.net/index.php?fld=nnh&sub=nguam&pst... http://ngonngu.net/index.php?p=64